XieHanzi Logo

协议书

xié*yì*shū
-thỏa thuận bằng văn bản

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số mười)

6 nét

Bộ: (lời nói)

5 nét

Bộ: (số hai)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 协: Bộ thập (十) thường biểu thị sự hoàn thành hoặc trọn vẹn. Phần còn lại ám chỉ sự hợp tác giữa nhiều bên.
  • 议: Bộ ngôn (言) biểu thị sự giao tiếp, thảo luận. Phần còn lại gợi ý về sự cân nhắc, xem xét.
  • 书: Bộ 乙 có nghĩa là sự đơn giản, phần còn lại gợi ý về việc viết hoặc ghi chép.

协议书 là tài liệu thể hiện sự thỏa thuận, đồng ý giữa các bên sau khi đã thảo luận và ghi chép lại.

Từ ghép thông dụng

协议

/xiéyì/ - hiệp nghị, thỏa thuận

书本

/shūběn/ - quyển sách

商议

/shāngyì/ - thương nghị, bàn bạc