协定
xié*dìng
-thỏa thuậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
协
Bộ: 十 (số mười)
6 nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '协' gồm có bộ '十' (số mười) kết hợp với bộ '办' (làm việc), thể hiện ý nghĩa của sự hợp tác, cùng nhau làm việc.
- Chữ '定' gồm có bộ '宀' (mái nhà) và bộ '正' (chính), hàm ý sự ổn định, quyết định được đặt ra một cách chính xác, ổn định trong nhà.
→ Khi kết hợp, '协定' có nghĩa là một thỏa thuận hoặc hiệp định được thiết lập một cách hợp tác và ổn định.
Từ ghép thông dụng
协议
/xiéyì/ - hiệp ước, thỏa thuận
协商
/xiéshāng/ - thương lượng, bàn bạc
协助
/xiézhù/ - hỗ trợ, giúp đỡ