XieHanzi Logo

协同

xié*tóng
-hợp tác

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số mười)

6 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 协: Kết hợp của bộ '十' (số mười) với các nét khác, biểu thị sự hòa hợp, hợp tác.
  • 同: Bao gồm bộ '口' (miệng) và phần còn lại gợi ý nghĩa sự giống nhau hoặc cùng nhau.

协同 nghĩa là cùng nhau hợp tác, làm việc chung.

Từ ghép thông dụng

协作

/xiézuò/ - hợp tác

同意

/tóngyì/ - đồng ý

协商

/xiéshāng/ - thương lượng