华侨
huá*qiáo
-người Hoa ở nước ngoàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
华
Bộ: 十 (số mười)
6 nét
侨
Bộ: 亻 (người)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '华' có bộ '十' phía trên và phần dưới là bộ '化', biểu thị sự biến hóa hay hoa mỹ.
- Chữ '侨' có bộ '亻' chỉ người, kết hợp với phần còn lại chỉ sự sống và định cư xa quê hương.
→ Kết hợp lại, '华侨' nghĩa là người Hoa sống ở nước ngoài.
Từ ghép thông dụng
华人
/Huárén/ - người Trung Quốc
华裔
/Huáyì/ - người gốc Hoa
归侨
/Guīqiáo/ - người Hoa hồi hương