XieHanzi Logo

华丽

huá*lì
-tráng lệ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số mười)

6 nét

Bộ: (một)

19 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 华: Kết hợp giữa bộ 十 (số mười) và bộ 匕 (cái thìa) để chỉ ý nghĩa lộng lẫy, rực rỡ.
  • 丽: Bao gồm bộ 一 (một) và một phần phức tạp khác mang ý nghĩa đẹp đẽ, tuyệt mỹ.

华丽 có nghĩa là lộng lẫy, rực rỡ và đẹp đẽ.

Từ ghép thông dụng

豪华

/háo huá/ - sang trọng, xa hoa

华贵

/huá guì/ - quý phái, sang trọng

丽人

/lì rén/ - người đẹp, mỹ nhân