半途而废
bàn*tú ér fèi
-bỏ cuộc giữa chừngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
半
Bộ: 十 (mười)
5 nét
途
Bộ: 辵 (đi, bước đi)
10 nét
而
Bộ: 而 (và)
6 nét
废
Bộ: 广 (rộng, nhà)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 半: Nửa, thể hiện sự không hoàn toàn.
- 途: Đường đi, biểu thị quá trình hoặc con đường.
- 而: Liên từ, thường dùng để nối các mệnh đề.
- 废: Vứt bỏ, không dùng nữa.
→ 半途而废: Bỏ dở giữa chừng, không hoàn thành công việc.
Từ ghép thông dụng
半小时
/bàn xiǎoshí/ - nửa giờ
途中
/túzhōng/ - trên đường
废物
/fèiwù/ - rác thải, phế liệu