半路
bàn*lù
-giữa đườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
半
Bộ: 十 (số mười)
5 nét
路
Bộ: 足 (chân)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '半' có bộ thủ là '十', mang ý nghĩa về sự phân chia hoặc một nửa.
- Chữ '路' có bộ thủ '足', chỉ liên quan đến con đường hoặc sự di chuyển, kết hợp với các thành phần khác để chỉ một con đường cụ thể.
→ '半路' có nghĩa là giữa đường hoặc nửa chừng trong quá trình di chuyển.
Từ ghép thông dụng
半天
/bàn tiān/ - một nửa ngày, lâu
半岛
/bàn dǎo/ - bán đảo
公路
/gōng lù/ - đường công cộng