半天
bàn*tiān
-một thời gian dàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
半
Bộ: 十 (số mười)
5 nét
天
Bộ: 大 (lớn)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '半' có chứa bộ '十' (số mười) và thể hiện hình ảnh chia đôi một số lượng.
- Chữ '天' có bộ '大' (lớn) ở trên và một nét ngang ở trên cùng, thể hiện ý nghĩa về trời hoặc ngày.
→ '半天' có nghĩa là một nửa ngày hoặc một khoảng thời gian ngắn.
Từ ghép thông dụng
半天
/bàn tiān/ - một nửa ngày, một lúc lâu
半夜
/bàn yè/ - nửa đêm
半年
/bàn nián/ - nửa năm