升
shēng
-lítThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
升
Bộ: 十 (mười)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '升' có bộ thập '十' ở trên, biểu thị số mười, và phần dưới giống như một cái thang, biểu thị sự nâng lên hay leo lên.
→ Chữ '升' có nghĩa là nâng lên hoặc tăng lên.
Từ ghép thông dụng
上升
/shàngshēng/ - tăng lên
升高
/shēnggāo/ - cao lên
升职
/shēngzhí/ - thăng chức