千钧一发
qiān jūn yī fà
-ngàn cân treo sợi tócThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
千
Bộ: 十 (mười)
3 nét
钧
Bộ: 钅 (kim loại)
9 nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
发
Bộ: 癶 (đi)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 千: thể hiện số lượng lớn hoặc 'ngàn'.
- 钧: kết hợp giữa kim loại (钅) và phần còn lại biểu thị sức nặng, ý nghĩa là 'cân nặng, sức nặng'.
- 一: đơn giản chỉ là 'một'.
- 发: biểu thị việc 'phát ra, bắn ra'.
→ Cụm từ '千钧一发' biểu thị tình huống nguy cấp, như một sợi tóc chống lại sức nặng ngàn cân.
Từ ghép thông dụng
千克
/qiān kè/ - kg
钧带
/jūn dài/ - dây đai, dây xích
发表
/fā biǎo/ - công bố, phát biểu