XieHanzi Logo

千变万化

qiān*biàn*wàn*huà
-thay đổi vô tận

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số mười)

3 nét

Bộ: (lại nữa)

8 nét

Bộ: (số một)

3 nét

Bộ: (cái thìa)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 千 (nghìn) bao gồm bộ 十 (mười) và một nét ngang, biểu thị số lớn.
  • 变 (biến đổi) có bộ 又 (lại nữa) và phần bên trái biểu thị sự thay đổi.
  • 万 (vạn) có bộ 一 (một) và phần bên dưới biểu thị số lớn.
  • 化 (hóa) có bộ 匕 (cái thìa) và phần bên phải biểu thị sự biến đổi.

Cụm từ '千变万化' biểu thị sự thay đổi vô cùng phong phú và đa dạng.

Từ ghép thông dụng

千年

/qiān nián/ - nghìn năm

变化

/biàn huà/ - sự thay đổi

万事

/wàn shì/ - vạn sự