XieHanzi Logo

千军万马

qiān jūn wàn mǎ
-hàng ngàn binh mã

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mười)

3 nét

Bộ: (trùm khăn)

6 nét

Bộ: (một)

3 nét

Bộ: (ngựa)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 千: Kết hợp giữa 'mười' (十) và nét phẩy, thể hiện số một nghìn.
  • 军: Bao gồm '冖' (trùm khăn) và '车' (xe), biểu thị quân đội, như một đoàn xe phủ kín.
  • 万: Gồm một nét ngang và '匕', thể hiện số vạn hay mười nghìn.
  • 马: Hình ảnh của một con ngựa, với nét đơn giản hóa.

Cụm từ '千军万马' biểu thị một lực lượng quân sự hùng hậu, đông đảo.

Từ ghép thông dụng

千米

/qiānmǐ/ - kilômét

军队

/jūnduì/ - quân đội

万岁

/wànsuì/ - muôn năm

马车

/mǎchē/ - xe ngựa