XieHanzi Logo

医疗

yī*liáo
-điều trị y tế

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hộp mở)

7 nét

Bộ: (bệnh)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '医' có bộ '匚' nghĩa là hộp mở, hình tượng của một cái hộp dùng trong việc chữa bệnh.
  • Chữ '疗' có bộ '疒' nghĩa là bệnh, chỉ các vấn đề liên quan đến sức khỏe, kết hợp với chữ '尞' (liệu), tạo thành ý nghĩa chữa trị bệnh tật.

Từ '医疗' có nghĩa là chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe.

Từ ghép thông dụng

医疗保险

/yīliáo bǎoxiǎn/ - bảo hiểm y tế

医疗费用

/yīliáo fèiyòng/ - chi phí y tế

医疗设备

/yīliáo shèbèi/ - thiết bị y tế