XieHanzi Logo

医务

yī*wù
-công việc y tế

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái hộp)

7 nét

Bộ: (đến từ phía sau)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '医' có bộ '匚' (cái hộp) bên trái, thường liên quan đến công cụ hoặc vật chứa, và phần bên phải là '矢' (mũi tên) gợi nhớ đến y thuật liên quan đến chữa trị.
  • Chữ '务' có bộ '夂' (đến từ phía sau) ở trên, kết hợp với phần dưới là '力' (sức mạnh), biểu thị sự nỗ lực hoặc tập trung vào một nhiệm vụ.

Tổng thể, '医务' có nghĩa là công việc liên quan đến y tế.

Từ ghép thông dụng

医务室

/yīwù shì/ - phòng y tế

医务人员

/yīwù rényuán/ - nhân viên y tế

医疗事务

/yīliáo shìwù/ - dịch vụ y tế