匹配
pǐ*pèi
-khớpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
匹
Bộ: 匚 (hộp mở bên trái)
4 nét
配
Bộ: 酉 (rượu)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 匹: Ký tự '匹' kết hợp giữa '匚' (hộp mở bên trái) và '儿' (đứa trẻ), gợi nhớ đến ý tưởng về một đơn vị đo lường hoặc một cặp.
- 配: Ký tự '配' kết hợp giữa '酉' (rượu) và '己' (bản thân), thể hiện việc phân phát hoặc ghép đôi, như việc pha trộn rượu.
→ 匹配: Kết hợp lại, '匹配' biểu thị ý nghĩa của việc ghép đôi hoặc phù hợp một cách hoàn hảo.
Từ ghép thông dụng
匹配
/pǐpèi/ - phù hợp
匹敌
/pǐdí/ - ngang sức
配合
/pèihé/ - hợp tác