北京
Běi*jīng
-Bắc KinhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
北
Bộ: 匕 (cái thìa)
5 nét
京
Bộ: 亠 (nắp)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '北' có bộ thủ '匕' (cái thìa), hàm ý về hướng, thường được dùng để chỉ phía bắc.
- Chữ '京' có bộ thủ '亠' (nắp), thể hiện một nơi quan trọng, thường dùng để chỉ thủ đô hay kinh đô.
→ 北京 nghĩa là thủ đô Bắc Kinh của Trung Quốc, kết hợp từ 'phía bắc' và 'kinh đô'.
Từ ghép thông dụng
北京
/Běijīng/ - Bắc Kinh
北方
/běifāng/ - phía bắc
东京
/Dōngjīng/ - Tokyo (đông kinh)