XieHanzi Logo

化身

huà*shēn
-hiện thân

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái muỗng)

4 nét

Bộ: (thân thể)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 化: Ký tự này có bộ thủ '匕' chỉ sự thay đổi, biến hóa như một cái muỗng khuấy nước.
  • 身: Bao gồm nét vẽ của một người đứng thẳng, thể hiện ý nghĩa là thân thể của một người.

化身 có nghĩa là sự hóa thân, thể hiện sự biến đổi về hình dạng hoặc trạng thái của thân thể.

Từ ghép thông dụng

变化

/biànhuà/ - sự thay đổi

化学

/huàxué/ - hóa học

身体

/shēntǐ/ - cơ thể