XieHanzi Logo

化纤

huà*xiān
-sợi hóa học

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái thìa)

4 nét

Bộ: (sợi tơ)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '化' có bộ '匕' có nghĩa là cái thìa, và thường chỉ sự thay đổi hoặc biến đổi.
  • Chữ '纤' có bộ '纟' là sợi tơ, kết hợp với phần còn lại để chỉ sự mảnh, nhỏ của sợi.

Từ '化纤' biểu thị sợi hóa học, thường dùng để chỉ các sợi nhân tạo.

Từ ghép thông dụng

变化

/biànhuà/ - thay đổi, biến đổi

化妆

/huàzhuāng/ - trang điểm

纤维

/xiānwéi/ - sợi, chất xơ