化
huà
-thay đổiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
化
Bộ: 匕 (cái thìa)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '化' được tạo thành từ bộ '亻' (người) và bộ '匕' (cái thìa).
- Hình ảnh tượng trưng cho sự thay đổi của một người hoặc sự chuyển đổi từ một trạng thái này sang trạng thái khác.
→ Ý nghĩa tổng thể là sự biến đổi hoặc thay đổi.
Từ ghép thông dụng
变化
/biànhuà/ - sự thay đổi
化学
/huàxué/ - hóa học
文化
/wénhuà/ - văn hóa