XieHanzi Logo

匆忙

cōng*máng
-vội vàng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bao bọc)

5 nét

Bộ: (tâm)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 匆: Ký tự này có bộ '勹' (bao bọc) và '十' (mười), thể hiện ý nghĩa về sự vội vàng, hấp tấp trong hành động.
  • 忙: Ký tự này có bộ '心' (tâm) và '亡' (mất), tượng trưng cho sự bận tâm, lo lắng khi phải làm nhiều việc.

匆忙: Kết hợp lại biểu thị trạng thái làm việc một cách vội vã, nhanh chóng và không có thời gian rảnh rỗi.

Từ ghép thông dụng

匆忙

/cōngmáng/ - vội vàng, hấp tấp

匆匆

/cōngcōng/ - vội vàng

忙碌

/mánglù/ - bận rộn, bận bịu