匆匆
cōng*cōng
-vội vãThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
匆
Bộ: 勹 (bao bọc)
5 nét
匆
Bộ: 勹 (bao bọc)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '匆' gồm có bộ '勹' biểu thị sự bao bọc và phần bên trong '十' và '小' gợi ý sự gấp gáp, vội vã.
- Cấu trúc này cho thấy một hành động cần thực hiện nhanh chóng, không kịp chuẩn bị kỹ càng.
→ Ý nghĩa chung là nhanh chóng, vội vàng.
Từ ghép thông dụng
匆忙
/cōng máng/ - vội vàng, gấp gáp
匆匆
/cōng cōng/ - vội vàng, nhanh chóng
匆促
/cōng cù/ - vội vã, thúc giục