包庇
bāo*bì
-bảo vệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
包
Bộ: 勹 (bao bọc)
5 nét
庇
Bộ: 广 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 包: Ký tự này gồm bộ '勹' (bao bọc) và '巳' (rắn), tạo thành nghĩa bao bọc như túi, gói.
- 庇: Ký tự này gồm bộ '广' (mái nhà) và '比' (so sánh), tạo thành ý nghĩa che chở, bảo vệ dưới mái nhà.
→ Kết hợp lại, '包庇' có nghĩa là bảo vệ, che chở một cách thái quá, thường dùng trong ngữ cảnh che giấu điều sai trái.
Từ ghép thông dụng
包子
/bāozi/ - bánh bao
钱包
/qiánbāo/ - ví tiền
庇护
/bìhù/ - che chở, bảo vệ