包容
bāo*róng
-bao dungThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
包
Bộ: 勹 (bao gói)
5 nét
容
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 包: Từ 'bao' có nghĩa là gói, bọc lại. Nó gồm bộ '勹' (bao gói) và chữ '巳' (giống như hình cái bao).
- 容: Từ 'dung' có nghĩa là chứa đựng. Nó gồm bộ '宀' (mái nhà, chỉ sự bảo vệ, che chở) và chữ '谷' (cốc, giống như một không gian trống).
→ 包容 có nghĩa là bao dung, chỉ việc chấp nhận và chứa đựng những điều khác biệt hoặc khó khăn.
Từ ghép thông dụng
包子
/bāo zi/ - bánh bao
包装
/bāo zhuāng/ - đóng gói, bao bì
内容
/nèi róng/ - nội dung