勾结
gōu*jié
-câu kếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
勾
Bộ: 勹 (bao bọc)
9 nét
结
Bộ: 纟 (tơ sợi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 勾: Gồm có bộ '勹' ý nghĩa là bao bọc và phần bên trong là '厶', thường chỉ đến hành động bao bọc hoặc gắn kết.
- 结: Gồm có bộ '纟' biểu thị ý nghĩa liên quan đến sợi tơ, liên kết và phần còn lại '吉', chỉ đến sự tốt lành, kết hợp.
→ Kết hợp hai chữ này, '勾结' có nghĩa là liên kết, thông đồng hay cấu kết.
Từ ghép thông dụng
勾结
/gōujié/ - cấu kết
勾画
/gōuhuà/ - vẽ phác
结婚
/jiéhūn/ - kết hôn