XieHanzi Logo

lēi
-thắt chặt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức mạnh)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '勒' gồm có bộ '革' (da thuộc) và bộ '力' (sức mạnh).
  • Bộ '革' biểu thị ý nghĩa liên quan đến việc thao tác trên da, như buộc hoặc thắt.
  • Bộ '力' biểu thị ý nghĩa sức mạnh, nhấn mạnh đến việc thắt chặt hoặc buộc mạnh mẽ.

Chữ '勒' có nghĩa là buộc chặt hoặc thắt chặt.

Từ ghép thông dụng

勒索

/lèsuǒ/ - tống tiền

勒紧

/lèjǐn/ - thắt chặt

勒令

/lèlìng/ - ra lệnh nghiêm khắc