XieHanzi Logo

勋章

xūn*zhāng
-huy chương

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lực)

9 nét

Bộ: (đứng)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 勋 gồm bộ lực 力 biểu thị sức mạnh và phần còn lại liên quan đến công lao.
  • Chữ 章 bao hàm ý nghĩa về danh hiệu hoặc bài hát, kết hợp giữa bộ đứng 立 và bộ âm thanh 早.

勋章 có nghĩa là huy chương, biểu trưng cho công lao và danh dự.

Từ ghép thông dụng

勋章

/xūnzhāng/ - huy chương

军功勋章

/jūngōng xūnzhāng/ - huy chương quân công

劳动勋章

/láodòng xūnzhāng/ - huy chương lao động