勉励
miǎn*lì
-khuyến khíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
勉
Bộ: 力 (sức lực)
10 nét
励
Bộ: 力 (sức lực)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '勉' có bộ '力' (sức lực) kết hợp với phần trên '免' chỉ sự miễn cưỡng, tạo nên ý nghĩa là nỗ lực vượt qua sự miễn cưỡng bằng sức lực.
- Chữ '励' có bộ '力' (sức lực) và phần trên '厉' chỉ sự nghiêm khắc, thể hiện ý nghĩa là khuyến khích bằng cách sử dụng sức lực và sự nghiêm khắc.
→ 勉励 có nghĩa là khuyến khích nỗ lực bằng sức lực và sự nghiêm khắc.
Từ ghép thông dụng
勉强
/miǎnqiáng/ - miễn cưỡng
努力
/nǔlì/ - nỗ lực
励志
/lìzhì/ - khích lệ ý chí