勇气
yǒng*qì
-dũng cảmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
勇
Bộ: 力 (sức)
9 nét
气
Bộ: 气 (khí)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '勇' gồm bộ '力' nghĩa là 'sức' và phần '甬' mang âm đọc và ý nghĩa bổ sung thể hiện sự mạnh mẽ.
- '气' là một ký tự tượng hình biểu thị khí hay hơi thở.
→ '勇气' có nghĩa là dũng khí, tức là sự can đảm và quyết tâm vượt qua khó khăn.
Từ ghép thông dụng
勇敢
/yǒnggǎn/ - dũng cảm
勇者
/yǒngzhě/ - người dũng cảm
勇猛
/yǒngměng/ - dũng mãnh