勇往直前
yǒng*wǎng zhí*qián
-dũng cảm tiến lênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
勇
Bộ: 力 (sức mạnh)
9 nét
往
Bộ: 彳 (bước đi)
8 nét
直
Bộ: 目 (mắt)
8 nét
前
Bộ: 刂 (dao)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 勇: kết hợp giữa '甬' (âm thanh) và '力' (sức mạnh) tạo ra ý nghĩa của sự dũng cảm.
- 往: bên trái là '彳' (bước đi) và bên phải là '主' (chủ), ý nghĩa là đi về phía trước.
- 直: sự kết hợp giữa '十' (mười) và '目' (mắt) thể hiện ý nghĩa của sự thẳng thắn.
- 前: bên trái là '止' (dừng lại) và bên phải là '刂' (dao), ý nghĩa là phía trước, nơi mà mọi thứ sẽ bị cắt.
→ 勇往直前 mang ý nghĩa dũng cảm đi thẳng về phía trước.
Từ ghép thông dụng
勇敢
/yǒnggǎn/ - dũng cảm
前进
/qiánjìn/ - tiến lên phía trước
直线
/zhíxiàn/ - đường thẳng