势头
shì*tóu
-xu hướngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
势
Bộ: 力 (sức lực)
8 nét
头
Bộ: 大 (to lớn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '势' bao gồm bộ '力' (sức lực) và phần trên có hình dạng giống '埶', gợi mở ý nghĩa liên quan đến sức mạnh và động lực.
- Chữ '头' có bộ '大' (to lớn), đại diện cho cái đầu, phần trên cùng của cơ thể hoặc phần đầu tiên của một sự việc.
→ Từ '势头' mang ý nghĩa là xu thế, đà phát triển của một sự việc, tình hình.
Từ ghép thông dụng
态势
/tàishì/ - tình thế, xu thế
气势
/qìshì/ - khí thế, uy lực
趋势
/qūshì/ - khuynh hướng, xu thế