劳动力
láo*dòng*lì
-lực lượng lao độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
劳
Bộ: 力 (sức mạnh)
7 nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
力
Bộ: 力 (sức mạnh)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "劳" có bộ "力" nghĩa là sức mạnh, thể hiện sự lao động cần sức lực.
- Chữ "动" có bộ "力" cũng chỉ sự vận động, chuyển động cần sức mạnh.
- Chữ "力" đơn giản là biểu tượng của sức mạnh.
→ Từ "劳动力" chỉ sức lao động, khả năng làm việc của con người.
Từ ghép thông dụng
劳动
/láo dòng/ - lao động
动力
/dòng lì/ - động lực
劳累
/láo lèi/ - mệt mỏi vì làm việc