劫
jié
-cướpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
劫
Bộ: 力 (sức mạnh)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 劫 bao gồm bộ '力' (lực, sức mạnh) bên dưới và phần trên là '去'.
- Phần trên '去' có nghĩa là 'đi' hoặc 'rời đi'.
- Kết hợp lại, chữ này diễn tả hành động dùng sức mạnh để lấy đi hoặc cướp đoạt thứ gì đó.
→ Chữ 劫 thường liên quan đến sự cướp đoạt hoặc tai ương.
Từ ghép thông dụng
抢劫
/qiǎngjié/ - cướp bóc
劫持
/jiéchí/ - bắt cóc
浩劫
/hàojié/ - thảm họa