努力
nǔ*lì
-cố gắngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
努
Bộ: 力 (sức mạnh)
7 nét
力
Bộ: 力 (sức mạnh)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '努' bao gồm bộ '奴' và bộ '力'. Bộ '奴' có nghĩa là 'nô lệ', kết hợp với '力' (sức mạnh) tạo ra ý nghĩa là dùng sức mạnh.
- Chữ '力' là hình ảnh tượng trưng cho sức mạnh, thể hiện sự nỗ lực và công sức.
→ Chữ '努力' có nghĩa là nỗ lực, cố gắng, thể hiện sự dùng sức mạnh và công sức để đạt được mục tiêu.
Từ ghép thông dụng
努力
/nǔlì/ - nỗ lực, cố gắng
努力工作
/nǔlì gōngzuò/ - làm việc chăm chỉ
努力学习
/nǔlì xuéxí/ - học tập chăm chỉ