XieHanzi Logo

动静

dòng*jìng
-chuyển động

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Bộ: (màu xanh)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '动' có bộ '力', thể hiện hành động hoặc chuyển động liên quan đến sức mạnh.
  • Chữ '静' có bộ '青', thường liên quan đến sự thanh tịnh, yên tĩnh.

Khi kết hợp, '动静' thể hiện sự tương phản giữa chuyển động và tĩnh lặng, thường được dùng để chỉ sự cân bằng hoặc sự thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.

Từ ghép thông dụng

运动

/yùndòng/ - thể dục, vận động

动态

/dòngtài/ - động thái, tình hình

静止

/jìngzhǐ/ - đứng yên, tĩnh lặng