动画
dòng*huà
-hoạt hìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
画
Bộ: 田 (ruộng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '动' kết hợp từ bộ '力' (sức mạnh) và '云' (mây), gợi ý sự di chuyển mạnh mẽ như mây bay.
- Chữ '画' có bộ '田' (ruộng) gợi nhớ đến việc vẽ ra các đường nét như các ô ruộng, cùng với bộ '凵' (mở miệng) gợi ý hành động vẽ ra hình ảnh.
→ 整体 nghĩa là hình ảnh (画) có thể di chuyển (动), tức là hoạt hình.
Từ ghép thông dụng
动画片
/dònghuà piàn/ - phim hoạt hình
动画师
/dònghuà shī/ - nhà làm phim hoạt hình
动画制作
/dònghuà zhìzuò/ - sản xuất hoạt hình