XieHanzi Logo

动机

dòng*jī
-động cơ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Bộ: (gỗ)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 动: Kết hợp của bộ '力' (sức mạnh) và phần còn lại chỉ sự di chuyển, biểu thị hành động hoặc sự biến đổi.
  • 机: Kết hợp của bộ '木' (gỗ) và phần còn lại chỉ sự cơ khí hoặc máy móc, liên quan đến máy hoặc cơ chế.

动机: Động lực hoặc lý do thúc đẩy hành động.

Từ ghép thông dụng

动机

/dòngjī/ - động cơ, động lực

动感

/dònggǎn/ - cảm giác chuyển động

机器

/jīqì/ - máy móc