动摇
dòng*yáo
-lung layThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
摇
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '动' có bộ '力' nghĩa là sức mạnh, kết hợp với chữ '重' (không hiển thị đầy đủ) mang nghĩa di chuyển, làm cho một vật động đậy.
- Chữ '摇' có bộ '扌' nghĩa là tay, kết hợp với phần âm '爻' để diễn tả hành động lắc lư, chuyển động bằng tay.
→ 动摇 có nghĩa là làm cho một vật di chuyển, lắc lư, hoặc thay đổi tình trạng ổn định.
Từ ghép thông dụng
动摇
/dòngyáo/ - dao động, lung lay
运动
/yùndòng/ - thể dục, vận động
摇摆
/yáobǎi/ - đu đưa, lắc lư