动态
dòng*tài
-trạng thái độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
动
Bộ: 力 (sức lực)
6 nét
态
Bộ: 心 (tâm)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '动' có bộ '力' biểu thị sức mạnh hoặc động lực, kết hợp với phần âm '云' gợi ý sự chuyển động.
- Chữ '态' có bộ '心' biểu thị tâm trạng hoặc trạng thái, kết hợp với phần âm '能' chỉ trạng thái cụ thể của tâm trí hoặc cảm xúc.
→ Chữ '动态' diễn tả trạng thái của sự chuyển động hoặc thay đổi.
Từ ghép thông dụng
动态
/dòng tài/ - trạng thái động, động thái
动作
/dòng zuò/ - hành động
动机
/dòng jī/ - động cơ