XieHanzi Logo

动态

dòng*tài
-trạng thái động

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '动' có bộ '力' biểu thị sức mạnh hoặc động lực, kết hợp với phần âm '云' gợi ý sự chuyển động.
  • Chữ '态' có bộ '心' biểu thị tâm trạng hoặc trạng thái, kết hợp với phần âm '能' chỉ trạng thái cụ thể của tâm trí hoặc cảm xúc.

Chữ '动态' diễn tả trạng thái của sự chuyển động hoặc thay đổi.

Từ ghép thông dụng

动态

/dòng tài/ - trạng thái động, động thái

动作

/dòng zuò/ - hành động

动机

/dòng jī/ - động cơ