动工
dòng*gōng
-khởi côngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
动
Bộ: 力 (sức lực)
6 nét
工
Bộ: 工 (công việc)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '动' bao gồm bộ '力' (sức lực) và phần phụ biểu thị sự chuyển động.
- Chữ '工' là một chữ đơn giản, giống như một cái búa hay một công cụ.
→ Chữ '动工' có nghĩa là bắt đầu làm việc.
Từ ghép thông dụng
动工
/dòng gōng/ - bắt đầu công việc
活动
/huó dòng/ - hoạt động
动作
/dòng zuò/ - động tác
动机
/dòng jī/ - động cơ