XieHanzi Logo

动听

dòng*tīng
-thú vị hoặc dễ nghe

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 动: Bên trái là bộ '力' (sức mạnh), gợi ý về sự chuyển động hoặc hành động.
  • 听: Bên trái là bộ '口' (miệng), gợi ý về việc dùng tai để nghe.

动听: Kết hợp lại có nghĩa là âm thanh hay, dễ nghe.

Từ ghép thông dụng

动听

/dòng tīng/ - dễ nghe

活动

/huó dòng/ - hoạt động

听说

/tīng shuō/ - nghe nói