XieHanzi Logo

动向

dòng*xiàng
-xu hướng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 动: Kết hợp giữa bộ '力' (sức mạnh) để chỉ hành động có liên quan đến sức lực.
  • 向: Có bộ '口' (miệng) và phần còn lại chỉ hướng đi, thể hiện ý nghĩa chỉ hướng hoặc phương hướng cụ thể.

动向: Biểu thị sự thay đổi hoặc xu hướng của một sự việc.

Từ ghép thông dụng

活动

/huó dòng/ - hoạt động

动员

/dòng yuán/ - động viên

向前

/xiàng qián/ - tiến về phía trước