XieHanzi Logo

动力

dòng*lì
-năng lượng, công suất

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Bộ: (sức mạnh)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '动' bao gồm bộ '云' (mây) và '力' (sức mạnh), tạo cảm giác về sự di chuyển.
  • Chữ '力' là một biểu tượng đơn giản đại diện cho sức mạnh và năng lượng.

Liên quan đến sự chuyển động và sức mạnh, 'động lực'.

Từ ghép thông dụng

动力

/dònglì/ - động lực

运动

/yùndòng/ - vận động

动作

/dòngzuò/ - hành động