动不动
dòng*bu*dòng
-thường xuyênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 动: Kết hợp giữa bộ '云' biểu thị sự chuyển động và bộ '力' biểu thị sức mạnh. Ý nghĩa tổng thể là di chuyển hoặc hoạt động.
- 不: Bộ '一' ở trên biểu thị sự phủ định, không có.
- 动: Như đã giải thích ở trên, biểu thị sự chuyển động.
→ 动不动: Thường xuyên hoặc dễ xảy ra, không cần lý do rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
动手
/dòng shǒu/ - ra tay, bắt đầu làm
不行
/bù xíng/ - không được, không ổn
运动
/yùn dòng/ - thể thao, vận động