劣势
liè*shì
-vị trí kém cỏiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
劣
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
势
Bộ: 力 (sức mạnh)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '劣' bao gồm bộ '力' (sức mạnh) và biểu thị một tình trạng yếu kém hoặc thiếu sức mạnh.
- Chữ '势' cũng chứa bộ '力', kết hợp với các nét khác để biểu thị thế lực hoặc tình thế.
→ Từ '劣势' biểu thị một tình thế bất lợi hoặc yếu kém trong một tình huống nhất định.
Từ ghép thông dụng
劣势
/lièshì/ - tình thế bất lợi
劣等
/lièděng/ - hạng kém
优劣
/yōuliè/ - ưu và nhược điểm