务实
wù*shí
-thực dụngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
务
Bộ: 力 (sức)
5 nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "务" có bộ "力" biểu thị sức mạnh, ám chỉ đến việc làm việc với nỗ lực.
- "实" có bộ "宀" là mái nhà, gợi ý sự ổn định và chắc chắn.
→ "务实" có nghĩa là thực dụng, tập trung vào những gì thiết thực và hiệu quả.
Từ ghép thông dụng
务实
/wùshí/ - thực dụng
事务
/shìwù/ - công việc, sự vụ
实在
/shízài/ - thực tế, thực sự