加重
jiā*zhòng
-trở nên nghiêm trọng hơnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
加
Bộ: 力 (sức lực)
5 nét
重
Bộ: 里 (làng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '加' có bộ '力' biểu thị sức mạnh, thêm vào một cái gì đó.
- Chữ '重' có bộ '里', thường liên quan đến khối lượng hoặc độ nặng.
→ Từ '加重' có nghĩa là tăng thêm độ nặng hoặc làm cho nặng hơn.
Từ ghép thông dụng
加强
/jiāqiáng/ - tăng cường
加速
/jiāsù/ - tăng tốc
重量
/zhòngliàng/ - trọng lượng