XieHanzi Logo

加热

jiā*rè
-làm nóng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức lực)

5 nét

Bộ: (lửa)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '加' gồm bộ '力' (lực) và phần trên giống hình chữ '口' (miệng), thể hiện ý thêm vào.
  • Chữ '热' có bộ '灬' (lửa) dưới phần trên tượng trưng cho sự nóng.

加热 có nghĩa là làm cho nóng lên hoặc thêm nhiệt.

Từ ghép thông dụng

增加

/zēngjiā/ - tăng thêm

加油

/jiāyóu/ - cố lên, thêm dầu

热水

/rèshuǐ/ - nước nóng