XieHanzi Logo

加快

jiā*kuài
-đẩy nhanh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sức lực)

5 nét

Bộ: (tâm trạng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '加' gồm có bộ '力' (sức lực) và phần trên là chữ '口' (miệng), ám chỉ việc thêm vào hoặc tăng thêm sức mạnh.
  • Chữ '快' có bộ '忄' (tâm trạng) kết hợp với phần chữ '夬' (quả quyết), biểu thị sự nhanh chóng và quyết đoán.

Kết hợp lại, '加快' có nghĩa là tăng tốc độ, làm nhanh hơn.

Từ ghép thông dụng

增加

/zēngjiā/ - tăng thêm

加油

/jiāyóu/ - cố lên

快乐

/kuàilè/ - vui vẻ