功课
gōng*kè
-bài tậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
功
Bộ: 力 (sức mạnh)
5 nét
课
Bộ: 讠 (lời nói)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '功' gồm hai phần: bên trái là '工' (công việc), bên phải là '力' (sức mạnh), biểu thị sự nỗ lực và công sức.
- Chữ '课' gồm hai phần: bên trái là '讠' (lời nói) thể hiện sự giao tiếp, truyền đạt, bên phải là '果' (quả), biểu thị thành quả trong học tập.
→ Từ '功课' nghĩa là bài học, thể hiện sự nỗ lực và kết quả trong việc học hành.
Từ ghép thông dụng
做功课
/zuò gōng kè/ - làm bài tập
上课
/shàng kè/ - lên lớp
功课表
/gōng kè biǎo/ - thời khóa biểu