功臣
gōng*chén
-người có côngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
功
Bộ: 力 (sức lực)
5 nét
臣
Bộ: 臣 (bề tôi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '功' gồm bộ '力' (sức lực) và chữ '工' (công việc), thể hiện sự nỗ lực và sức lực để đạt được thành tựu.
- Chữ '臣' tượng hình cho một người cúi đầu, biểu thị sự trung thành và phục vụ cho vua chúa.
→ '功臣' nghĩa là những người có công lao lớn, thường là những người đã cống hiến hay lập công cho đất nước hoặc tổ chức.
Từ ghép thông dụng
功劳
/gōngláo/ - công lao
成功
/chénggōng/ - thành công
臣子
/chénzǐ/ - bề tôi, quan lại